佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ (v1.0)
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php
Đây là một bộ từ điển song ngữ Hán Việt, theo dạng hv-ebook (tức là: mỗi chữ Hán trong cột Hán văn là một hyperlink dẫn đến trang định nghĩa trong trạm web Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn).
1 Tìm theo chữ cái a, b, c... đầu mục từ chữ Việt
a-d e-k l-n o-t u-y
[a]
1 . a [阿]
2 . á [啞]
3 . a âu [阿歐]
4 . a ba đà na [阿波陀那]
5 . a ba la la long tuyền [阿波邏羅龍泉]
6 . a ba la nhĩ đa [阿波羅爾多]
7 . a ba lan đa ca quốc [阿波蘭多迦國]
8 . a ba mạt lợi ca [阿波末利迦]
9 . a ban đề quốc [阿般提國]
10 . a bàng la sát [阿傍羅剎]
11 . a bố sa la tư [阿布沙羅斯]
12 . a bổn đồ quốc [阿畚荼國]
13 . a ca ni trá thiên [阿迦尼吒天]
14 . a chất đạt tản [阿質達霰]
v.v.
Click lên mục từ muốn tìm (bắt đầu bằng chữ cái "a"), sẽ thấy bảng 2 cột Việt-Hán giải thích ý nghĩa.
2) Tìm theo mục từ (Hán hoặc Việt)
Gõ bằng chữ Hán hoặc Việt cả hàng chữ của mục từ (hoặc một phần). Thí dụ: "thiền tông".
Kết quả là một danh sách các mục từ (chứa những chữ đã gõ). Thí dụ:
1 . nam sơn niệm phật môn thiền tông [南山念佛門禪宗]
2 . thiền tông [禪宗]
3 . thiền tông nghệ thuật [禪宗藝術]
4 . thiền tông quyết nghi tập [禪宗決疑集]
5 . thiền tông tạp độc hải [禪宗雜毒海]
6 . thiền tông trực chỉ [禪宗直指]
7 . thiền tông tụng cổ liên châu thông tập [禪宗頌古聯珠通集]
Click lên mục từ muốn tìm, sẽ thấy bảng 2 cột Việt-Hán giải thích ý nghĩa.
Chú ý:
Khi xem trạm web thích hợp cho smartphone http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php, nên đóng trang dành cho PC http://www.vietnamtudien.org/phatquang/ (nếu đã mở ra).
Điều này tránh khỏi kết quả tra cứu hiện ra trên trang dành cho PC.
No comments:
Post a Comment